Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 国营昭和纪念公园

Xuất phát lúc
15:00 04/27, 2024
  1. 1
    15:09 - 17:48
    2h 39min JPY 4.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:56
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:30
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:40
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    17:40
    17:48
  2. 2
    15:09 - 17:58
    2h 49min JPY 4.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    17:55
    Nishi-Tachikawa
    西立川
    Ga
    Park Exit (Limited Use Only)
    17:55
    17:58
  3. 3
    15:09 - 17:58
    2h 49min JPY 4.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:02
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    17:55
    Nishi-Tachikawa
    西立川
    Ga
    Park Exit (Limited Use Only)
    17:55
    17:58
  4. 4
    15:26 - 18:08
    2h 42min JPY 3.770 IC JPY 3.759 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    16:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:03
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    17:03
    17:09
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:49
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    18:05
    Nishi-Tachikawa
    西立川
    Ga
    Park Exit (Limited Use Only)
    18:05
    18:08
  5. 5
    15:00 - 17:25
    2h 25min JPY 61.700
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    15:00
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.