Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 浓州关所茶屋

Xuất phát lúc
17:13 04/28, 2024
  1. 1
    17:24 - 22:51
    5h 27min JPY 16.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:09
    21:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:54
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    21:54
    22:00
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    22:20
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:46
    せきてらす前
    Ga
    22:46
    22:51
  2. 2
    17:15 - 23:16
    6h 1min JPY 13.430 IC JPY 13.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    22:05
    22:09
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:22
    23:10
    Honmachi 5Chome (Gifu)
    本町5丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:16
  3. 3
    17:15 - 23:16
    6h 1min JPY 13.430 IC JPY 13.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:16
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    22:16
    22:20
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:22
    23:10
    Honmachi 5Chome (Gifu)
    本町5丁目(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    23:10
    23:16
  4. 4
    17:24 - 23:18
    5h 54min JPY 14.910 IC JPY 14.903 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:25
    21:37
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    21:45
    23:11
    Asakurayama Koen Mae
    安桜山公園前
    Trạm Xe buýt
    23:11
    23:18
  5. 5
    17:13 - 22:54
    5h 41min JPY 163.300
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    17:13
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.