Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 마쿠도나루도 오미이마즈 점

Xuất phát lúc
01:42 04/29, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:48
    5h 58min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:48
  2. 2
    04:58 - 11:48
    6h 50min JPY 15.490 IC JPY 15.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:48
  3. 3
    04:58 - 11:48
    6h 50min JPY 15.490 IC JPY 15.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    11:34
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:48
  4. 4
    04:58 - 12:12
    7h 14min JPY 14.430 IC JPY 14.425 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:34
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:58
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    East Exit
    11:58
    12:12
  5. 5
    01:42 - 08:35
    6h 53min JPY 242.800
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    01:42
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.