Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 金犬kun永旺夢樂城各務原店

Xuất phát lúc
15:07 05/01, 2024
  1. 1
    15:26 - 20:35
    5h 9min JPY 14.390 IC JPY 14.383 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    19:50
    20:02
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:19
    Shin-kano
    新加納
    Ga
    Inuyama Exit
    20:19
    20:35
  2. 2
    15:26 - 20:35
    5h 9min JPY 14.370 IC JPY 14.363 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    19:50
    20:02
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:17
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    20:17
    20:35
  3. 3
    15:26 - 20:35
    5h 9min JPY 15.100 IC JPY 15.093 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:16
    19:31
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:03
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:17
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    20:17
    20:35
  4. 4
    15:09 - 20:35
    5h 26min JPY 15.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    19:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:35
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    19:35
    19:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:53
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:17
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    20:17
    20:35
  5. 5
    15:07 - 20:57
    5h 50min JPY 171.400
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    15:07
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.