Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → GOLF5(กอล์ฟ5)ทาจีมิอินเตอร์

Xuất phát lúc
09:48 05/10, 2024
  1. 1
    10:25 - 15:20
    4h 55min JPY 16.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:54
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(West Side)
    14:54
    15:20
  2. 2
    10:25 - 15:41
    5h 16min JPY 14.220 IC JPY 14.213 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:14
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(West Side)
    15:14
    15:17
    Tajimi Sta. North Exit (West side)
    多治見駅北口〔西側〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:24
    15:35
    Genky Tajimi Nishi
    ゲンキー多治見西店
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
  3. 3
    10:51 - 16:50
    5h 59min JPY 13.640 IC JPY 13.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    16:23
    16:27
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Hikarigaoka (Gifu)
    光ヶ丘(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
  4. 4
    10:24 - 16:50
    6h 26min JPY 13.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    10:24
    10:31
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:16
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:26
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    16:26
    16:30
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:47
    Hikarigaoka (Gifu)
    光ヶ丘(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
  5. 5
    09:48 - 15:04
    5h 16min JPY 153.400
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    09:48
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.