Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → ไดบุสึคิริโดชิ

Xuất phát lúc
14:11 04/28, 2024
  1. 1
    14:23 - 17:56
    3h 33min JPY 4.360 IC JPY 4.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:31
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    17:31
    17:35
    Kamakura Sta. East Exit
    鎌倉駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:40
    17:49
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:56
  2. 2
    14:29 - 18:44
    4h 15min JPY 3.400 IC JPY 3.395 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:09
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:14
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:28
    Shonan-Fukasawa
    湘南深沢
    Ga
    18:28
    18:32
    Fukasawa (Prefectural road Side/Kanagawa)
    深沢〔県道側/神奈川県〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:44
  3. 3
    14:29 - 19:04
    4h 35min JPY 3.290 IC JPY 3.285 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:09
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:19
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    18:19
    18:23
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:40
    18:58
    Daibutsuzaka
    大仏坂
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:04
  4. 4
    14:29 - 19:07
    4h 38min JPY 2.510 IC JPY 2.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:13
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    17:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:18
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:40
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    18:40
    19:07
  5. 5
    14:11 - 17:18
    3h 7min JPY 83.600
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    14:11
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.