Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Kaikoan

Xuất phát lúc
21:00 04/30, 2024
  1. 1
    21:42 - 05:33
    7h 51min JPY 6.680 IC JPY 6.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:45
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:52
    00:59
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    00:59
    01:12
    Enoshima
    江ノ島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:26
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    05:26
    05:33
  2. 2
    21:42 - 06:16
    8h 34min JPY 6.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:45
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:09
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    06:09
    06:16
  3. 3
    21:42 - 06:16
    8h 34min JPY 3.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:39
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:45
    00:54
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:34
    05:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:37
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:09
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    06:09
    06:16
  4. 4
    21:42 - 06:36
    8h 54min JPY 3.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:57
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:20
    06:24
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:25
    06:32
    Hase-kannon (Kanagawa)
    長谷観音(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    06:36
  5. 5
    21:00 - 23:59
    2h 59min JPY 83.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    21:00
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.