Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 겐큐엔

Xuất phát lúc
18:38 05/21, 2024
  1. 1
    18:41 - 00:57
    6h 16min JPY 17.540 IC JPY 17.533 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    23:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:57
  2. 2
    18:41 - 00:57
    6h 16min JPY 17.750 IC JPY 17.742 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:43
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    20:43
    21:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    23:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:57
  3. 3
    18:41 - 00:57
    6h 16min JPY 17.720 IC JPY 17.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    23:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    00:40
    00:57
  4. 4
    19:44 - 06:21
    10h 37min JPY 14.890 IC JPY 14.881 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:36
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    06:04
    06:21
  5. 5
    18:38 - 00:56
    6h 18min JPY 187.100
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    18:38
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.