Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → CoCo壱番屋咖喱春日店

Xuất phát lúc
07:38 04/28, 2024
  1. 1
    07:42 - 12:45
    5h 3min JPY 15.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    07:42
    07:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:45
    11:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:09
    Nishiharu
    西春
    Ga
    West Exit
    12:09
    12:45
  2. 2
    07:47 - 13:20
    5h 33min JPY 12.330 IC JPY 12.325 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:46
    Inazawa
    稲沢
    Ga
    East Exit
    12:46
    13:20
  3. 3
    07:47 - 13:35
    5h 48min JPY 11.960 IC JPY 11.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:23
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    10:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:01
    Inazawa
    稲沢
    Ga
    East Exit
    13:01
    13:35
  4. 4
    07:47 - 13:50
    6h 3min JPY 12.530 IC JPY 12.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:42
    Kiyosu
    清洲
    Ga
    12:42
    12:47
    Kiyosu Sta.
    清洲駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:00
    Nishi Ichiba 1Chome
    西市場一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:44
    Miyashige Cho
    宮重町
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:50
  5. 5
    07:38 - 13:18
    5h 40min JPY 165.700
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    07:38
    13:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.