Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 箱根强罗公园

Xuất phát lúc
18:10 05/01, 2024
  1. 1
    18:10 - 22:39
    4h 29min JPY 9.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    18:10
    18:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    19:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:44
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:28
    Gora
    強羅
    Ga
    South Exit
    22:28
    22:39
  2. 2
    18:41 - 23:31
    4h 50min JPY 6.530 IC JPY 6.527 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:20
    Gora
    強羅
    Ga
    South Exit
    23:20
    23:31
  3. 3
    18:13 - 23:31
    5h 18min JPY 6.170 IC JPY 6.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:44
    Oku
    尾久
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:50
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:20
    Gora
    強羅
    Ga
    South Exit
    23:20
    23:31
  4. 4
    18:13 - 23:31
    5h 18min JPY 5.830 IC JPY 5.827 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:13
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:28
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:02
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:20
    Gora
    強羅
    Ga
    South Exit
    23:20
    23:31
  5. 5
    18:10 - 21:14
    3h 4min JPY 91.800
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    18:10
    21:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.