Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 肯德基竹越店

Xuất phát lúc
01:00 05/07, 2024
  1. 1
    04:58 - 09:54
    4h 56min JPY 14.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:29
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:42
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    09:42
    09:47
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:47
    09:51
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:51
    09:54
  2. 2
    05:50 - 10:27
    4h 37min JPY 15.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:03
    Motoyama(Aichi)
    本山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:11
    Chayagasaka
    茶屋ヶ坂
    Ga
    Exit 1
    10:11
    10:16
    Chayagasaka
    茶屋ケ坂
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:24
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  3. 3
    04:58 - 10:27
    5h 29min JPY 12.750 IC JPY 12.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:52
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    09:52
    09:55
    Sakae (Kikan Bus‧Otsu Dori)
    栄〔基幹バス・大津通〕
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:24
    Takekoshi (Aichi)
    竹越(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  4. 4
    04:58 - 10:29
    5h 31min JPY 12.810 IC JPY 12.805 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:03
    Motoyama(Aichi)
    本山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:13
    Sunadabashi
    砂田橋
    Ga
    Exit 3
    10:13
    10:15
    Sunadabashi (Nagoya Municipal Bus)
    砂田橋〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:16
    10:28
    Kanarebashi
    香流橋
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:29
  5. 5
    01:00 - 06:40
    5h 40min JPY 200.400
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    01:00
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.