Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → พิพิธภัณฑ์วิทยาศาสตร์เมืองนาโกย่า

Xuất phát lúc
07:41 05/21, 2024
  1. 1
    07:47 - 12:04
    4h 17min JPY 14.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:56
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    11:56
    12:04
  2. 2
    07:47 - 12:38
    4h 51min JPY 12.540 IC JPY 12.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:16
    12:28
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3F/4番のりば
    12:28
    12:32
    Shirakawa Koen Mae
    白川公園前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:38
  3. 3
    07:47 - 12:40
    4h 53min JPY 12.540 IC JPY 12.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    09:18
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:32
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    12:32
    12:40
  4. 4
    08:50 - 13:10
    4h 20min JPY 13.820 IC JPY 13.813 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:02
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    Exit 5
    13:02
    13:10
  5. 5
    07:41 - 13:34
    5h 53min JPY 167.300
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    07:41
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.