Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → Chicago比萨饼北山店

Xuất phát lúc
09:57 04/28, 2024
  1. 1
    09:57 - 14:55
    4h 58min JPY 16.630 IC JPY 16.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 1
    14:45
    14:55
  2. 2
    09:57 - 14:55
    4h 58min JPY 16.630 IC JPY 16.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 1
    14:45
    14:55
  3. 3
    09:57 - 15:01
    5h 4min JPY 16.890 IC JPY 16.883 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    14:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:47
    Kitayama(Kyoto)
    北山(京都府)
    Ga
    Exit 1
    14:47
    14:52
    Kitayama Sta.
    北山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:59
    Motomachi (Kyoto)
    元町(京都府)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:01
  4. 4
    10:25 - 15:13
    4h 48min JPY 18.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    14:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:03
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 1
    15:03
    15:13
  5. 5
    09:57 - 17:31
    7h 34min JPY 214.100
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    09:57
    17:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.