Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 교토 도자기 회관

Xuất phát lúc
18:28 04/30, 2024
  1. 1
    19:09 - 00:20
    5h 11min JPY 17.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    19:09
    19:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:05
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 2
    00:05
    00:20
  2. 2
    18:41 - 00:20
    5h 39min JPY 16.540 IC JPY 16.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    23:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:05
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 2
    00:05
    00:20
  3. 3
    18:41 - 00:20
    5h 39min JPY 16.970 IC JPY 16.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:05
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 2
    00:05
    00:20
  4. 4
    18:41 - 00:20
    5h 39min JPY 16.720 IC JPY 16.715 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    23:49
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:05
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 2
    00:05
    00:20
  5. 5
    18:28 - 01:35
    7h 7min JPY 212.100
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    18:28
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.