Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → เคอร์รี่เฮ้าส์ โคโค่ อิจิบังยะยอกไกจิอิคุวะ

Xuất phát lúc
04:34 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:47
    4h 57min JPY 16.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:33
    09:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:21
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:44
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:47
  2. 2
    04:58 - 10:47
    5h 49min JPY 13.840 IC JPY 13.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:33
    09:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:21
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:44
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:47
  3. 3
    06:36 - 11:52
    5h 16min JPY 16.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:25
    10:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:14
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    11:14
    11:18
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:49
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  4. 4
    04:58 - 11:52
    6h 54min JPY 12.760 IC JPY 12.753 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:08
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    11:08
    11:12
    JR Yokkaichi Eki-mae
    JR四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:49
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  5. 5
    04:34 - 10:41
    6h 7min JPY 230.800
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    04:34
    10:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.