Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 書寫山圓教寺

Xuất phát lúc
03:50 05/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:51
    6h 53min JPY 19.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    10:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    10:49
    10:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:55
    11:24
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Shosha Sanroku
    書写山麓
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:34
    Shosha Yamaue
    書写山上
    Ga
    11:34
    11:51
  2. 2
    04:58 - 12:21
    7h 23min JPY 17.640 IC JPY 17.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:00
    11:04
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:15
    11:44
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:50
    Shosha Sanroku
    書写山麓
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:04
    Shosha Yamaue
    書写山上
    Ga
    12:04
    12:21
  3. 3
    04:57 - 12:35
    7h 38min JPY 16.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:37
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    11:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:18
    11:22
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    11:25
    11:48
    Toyo Daigaku Himeji Koko
    東洋大学姫路高校
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:35
  4. 4
    06:36 - 12:51
    6h 15min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:29
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:45
    11:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    11:55
    12:15
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:18
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:24
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
    Shosha Sanroku
    書写山麓
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Shosha Yamaue
    書写山上
    Ga
    12:34
    12:51
  5. 5
    03:50 - 12:35
    8h 45min JPY 315.100
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    03:50
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.