Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 极乐汤 枚方店

Xuất phát lúc
01:08 05/01, 2024
  1. 1
    04:58 - 10:40
    5h 42min JPY 18.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:03
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:03
    10:08
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:25
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:25
    10:28
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    10:28
    10:40
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:40
  2. 2
    05:50 - 11:10
    5h 20min JPY 18.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    10:28
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:28
    10:33
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:55
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:55
    10:58
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    10:58
    11:10
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  3. 3
    04:58 - 11:10
    6h 12min JPY 16.080 IC JPY 16.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    10:28
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:28
    10:33
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:55
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:55
    10:58
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    10:58
    11:10
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  4. 4
    04:58 - 11:10
    6h 12min JPY 16.080 IC JPY 16.075 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    10:28
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:28
    10:33
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:55
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:55
    10:58
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    10:58
    11:10
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:10
  5. 5
    01:08 - 08:24
    7h 16min JPY 261.000
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    01:08
    08:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.