Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Roadside Station Tsu Kawage

Xuất phát lúc
08:46 05/01, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:46
    5h 56min JPY 14.680 IC JPY 14.673 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:48
    13:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:52
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:03
    Toyotsueno
    豊津上野
    Ga
    14:03
    14:46
  2. 2
    08:50 - 14:49
    5h 59min JPY 14.560 IC JPY 14.553 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:45
    Minamiyokkaichi
    南四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawarada
    河原田
    Ga
    14:17
    Kawage
    河芸
    Ga
    14:17
    14:49
  3. 3
    09:29 - 15:09
    5h 40min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    13:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:16
    13:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:09
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:26
    Toyotsueno
    豊津上野
    Ga
    14:26
    15:09
  4. 4
    08:50 - 15:21
    6h 31min JPY 15.370 IC JPY 15.363 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:54
    13:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:23
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    14:23
    14:27
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:34
    14:58
    Green Park Mae (Mie)
    グリーンパーク前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:21
  5. 5
    08:46 - 15:26
    6h 40min JPY 199.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    08:46
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.