Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → RHEBGATE

Xuất phát lúc
12:23 05/01, 2024
  1. 1
    12:55 - 18:32
    5h 37min JPY 18.010 IC JPY 18.003 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:11
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:28
    Ikoma
    生駒
    Ga
    18:28
    18:32
  2. 2
    12:55 - 18:39
    5h 44min JPY 18.000 IC JPY 17.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    17:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:02
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nagata(Osaka)
    長田(大阪府)
    Ga
    18:35
    Ikoma
    生駒
    Ga
    18:35
    18:39
  3. 3
    12:55 - 18:46
    5h 51min JPY 37.830 IC JPY 37.822 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:35
    18:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:42
    Ikoma
    生駒
    Ga
    18:42
    18:46
  4. 4
    12:55 - 18:52
    5h 57min JPY 17.490 IC JPY 17.483 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:36
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:48
    Ikoma
    生駒
    Ga
    18:48
    18:52
  5. 5
    12:23 - 20:11
    7h 48min JPY 223.500
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    12:23
    20:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.