Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 기비쓰진자 신사

Xuất phát lúc
08:44 05/07, 2024
  1. 1
    08:50 - 14:46
    5h 56min JPY 47.290 IC JPY 47.282 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    14:00
    14:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:37
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:46
  2. 2
    08:50 - 15:16
    6h 26min JPY 19.650 IC JPY 19.643 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:07
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    15:07
    15:16
  3. 3
    09:29 - 15:46
    6h 17min JPY 20.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:37
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    15:37
    15:46
  4. 4
    08:58 - 16:16
    7h 18min JPY 17.930 IC JPY 17.925 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:07
    Kibitsu
    吉備津
    Ga
    South Exit
    16:07
    16:16
  5. 5
    08:44 - 18:19
    9h 35min JPY 288.800
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    08:44
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.