Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Tempozan Ferris Wheel

Xuất phát lúc
03:38 04/28, 2024
  1. 1
    04:58 - 10:47
    5h 49min JPY 17.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:16
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:30
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:38
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    10:38
    10:47
  2. 2
    05:50 - 11:10
    5h 20min JPY 18.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:50
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    11:01
    11:10
  3. 3
    04:58 - 11:10
    6h 12min JPY 15.990 IC JPY 15.985 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:50
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:01
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    11:01
    11:10
  4. 4
    04:58 - 11:17
    6h 19min JPY 16.040 IC JPY 16.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:53
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:08
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 1
    11:08
    11:17
  5. 5
    03:38 - 11:21
    7h 43min JPY 278.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    03:38
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.