Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 卯川家

Xuất phát lúc
16:42 04/27, 2024
  1. 1
    17:24 - 23:31
    6h 7min JPY 17.470 IC JPY 17.463 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    23:13
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:31
  2. 2
    17:24 - 23:31
    6h 7min JPY 17.470 IC JPY 17.463 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    23:13
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:31
  3. 3
    17:02 - 23:31
    6h 29min JPY 18.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    23:13
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    23:13
    23:31
  4. 4
    17:24 - 23:59
    6h 35min JPY 17.140 IC JPY 17.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    19:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:20
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:41
    Horyuji
    法隆寺
    Ga
    North Exit
    23:41
    23:59
  5. 5
    16:42 - 00:22
    7h 40min JPY 232.000
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    16:42
    00:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.