Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → SoftBank (ซอฟต์แบงก์)ฟุกุยามะฮิกาชิไปรษณีย์มาเอะ

Xuất phát lúc
02:50 05/23, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:31
    6h 33min JPY 20.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:22
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:31
  2. 2
    04:58 - 12:37
    7h 39min JPY 18.710 IC JPY 18.705 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    12:34
    Higashi-fukuyama Sta.
    東福山駅口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:37
  3. 3
    04:57 - 12:37
    7h 40min JPY 18.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:37
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:20
    12:34
    Higashi-fukuyama Sta.
    東福山駅口
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:37
  4. 4
    04:58 - 12:39
    7h 41min JPY 18.670 IC JPY 18.665 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:30
    Higashifukuyama
    東福山
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:39
  5. 5
    02:50 - 12:49
    9h 59min JPY 370.000
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    02:50
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.