Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 伊势神宫内宫

Xuất phát lúc
14:36 05/01, 2024
  1. 1
    14:57 - 21:00
    6h 3min JPY 16.700 IC JPY 16.693 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:48
    19:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:30
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    20:30
    21:00
  2. 2
    14:57 - 21:00
    6h 3min JPY 16.700 IC JPY 16.693 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:48
    19:02
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:30
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    20:30
    21:00
  3. 3
    15:26 - 21:40
    6h 14min JPY 16.570 IC JPY 16.563 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:16
    19:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:09
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:10
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:10
    21:40
  4. 4
    15:09 - 21:42
    6h 33min JPY 16.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:18
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    20:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:12
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    21:12
    21:42
  5. 5
    14:36 - 21:40
    7h 4min JPY 226.600
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    14:36
    21:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.