Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Menrokuya (Takamatsu)

Xuất phát lúc
00:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 12:11
    6h 21min JPY 48.180 IC JPY 48.177 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    10:45
    10:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    11:26
    12:11
  2. 2
    04:58 - 12:36
    7h 38min JPY 39.830 IC JPY 39.808 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:55
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    11:58
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:01
    12:26
    Sunmesse Kagawa
    サンメッセ香川
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:36
  3. 3
    04:58 - 13:27
    8h 29min JPY 19.220 IC JPY 19.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    12:36
    12:42
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:56
    Fuseishi
    伏石
    Ga
    North Exit
    12:56
    12:59
    Kotoden Fuseishi Sta.
    ことでん伏石駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:04
    13:17
    Sunmesse Kagawa
    サンメッセ香川
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:27
  4. 4
    07:37 - 13:43
    6h 6min JPY 41.480 IC JPY 41.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:29
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:39
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:19
    10:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:10
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:10
    13:13
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:16
    13:34
    Sunmesse Kagawa
    サンメッセ香川
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:43
  5. 5
    00:54 - 10:38
    9h 44min JPY 360.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    00:54
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.