Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → Saratoku Ryokan

Xuất phát lúc
12:22 04/28, 2024
  1. 1
    12:55 - 01:43
    12h 48min JPY 18.980 IC JPY 18.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    17:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:43
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    19:12
    01:43
  2. 2
    12:55 - 01:43
    12h 48min JPY 18.980 IC JPY 18.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:43
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    19:12
    01:43
  3. 3
    12:55 - 01:43
    12h 48min JPY 38.960 IC JPY 38.952 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:10
    17:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:25
    17:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:12
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    19:12
    01:43
  4. 4
    12:30 - 02:31
    14h 1min JPY 16.490 IC JPY 16.485 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    18:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:22
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:00
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    20:00
    02:31
  5. 5
    12:22 - 21:06
    8h 44min JPY 247.200
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    12:22
    21:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.