Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 나가타 in 가노카

Xuất phát lúc
17:51 05/01, 2024
  1. 1
    19:09 - 06:53
    11h 44min JPY 21.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    19:09
    19:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:02
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    06:44
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    06:44
    06:53
  2. 2
    20:54 - 08:23
    11h 29min JPY 23.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    20:54
    21:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:46
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:14
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:14
    08:23
  3. 3
    19:10 - 08:23
    13h 13min JPY 20.690 IC JPY 20.682 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:19
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:41
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    08:14
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:14
    08:23
  4. 4
    18:41 - 08:23
    13h 42min JPY 21.100 IC JPY 21.082 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:08
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:14
    Konzoji
    金蔵寺
    Ga
    08:14
    08:23
  5. 5
    17:51 - 03:54
    10h 3min JPY 310.100
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    17:51
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.