Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 조이풀 야마구치 미야노 점

Xuất phát lúc
18:41 04/28, 2024
  1. 1
    18:41 - 08:13
    13h 32min JPY 53.410 IC JPY 53.398 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:04
    Miyano
    宮野
    Ga
    08:04
    08:13
  2. 2
    19:54 - 09:08
    13h 14min JPY 26.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    19:54
    20:01
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:50
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:53
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    06:27
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:01
    Miyano
    宮野
    Ga
    09:01
    09:04
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:06
    Miyano Chugakko Mae
    宮野中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  3. 3
    19:10 - 09:21
    14h 11min JPY 21.900 IC JPY 21.892 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:03
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:08
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:40
    09:19
    Miyano Chugakko Mae
    宮野中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  4. 4
    18:45 - 09:21
    14h 36min JPY 22.360 IC JPY 22.353 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:26
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:20
    22:27
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:40
    09:19
    Miyano Chugakko Mae
    宮野中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:21
  5. 5
    18:41 - 07:14
    12h 33min JPY 389.500
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    18:41
    07:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.