Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:41 - 08:1313h 32min JPY 53.410 IC JPY 53.398 Đổi tàu 7 lần18:415 StopsKegonkegon 52 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 39minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kita-senju Bảng giờ20:317 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 318 26minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKita-senju Đến Shinagawa Bảng giờ21:044 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
21:26Walk0m 2min22:001 StopsSFJSFJ95 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
23:45Walk35m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
23:556 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến TenjinJPY 2.000 1h 33minKitakyushu Airport Đến Hakata Sta. A Bảng giờ- Hakata Sta. A
- 博多駅前A
- Trạm Xe buýt
01:28Walk176m 13min06:362 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 1334minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.780 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.050 Toa Xanh 07:207 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)27minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ07:58- Miyano
- 宮野
- Ga
08:04Walk689m 9min -
219:54 - 09:0813h 14min JPY 26.470 Đổi tàu 7 lần
- 도부닛코
- 東武日光
- Ga
19:54Walk365m 7min20:0421:103 StopsYamabikoYamabiko 66 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 22:124 StopsKodamaKodama 813 đến Shizuoka Sân ga: 1441minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.960 Toa Xanh 23:236 StopsSUNRIZE Izumođến Izumoshi Sân ga: 27h 4minJPY 4.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 11.400 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 13.300 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.680 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 19.100 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 06:5107:383 StopsKodamaKodama 833 đến Hakata Sân ga: 1141minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.650 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.920 Toa Xanh 08:28- Miyano
- 宮野
- Ga
09:01Walk180m 3min- Miyano Eki-mae
- 宮野駅前
- Trạm Xe buýt
09:052 StopsBocho Kotsuđến Roadside Station Niho no GoJPY 160 IC JPY 160 1minMiyano Eki-mae Đến Miyano Chugakko Mae Bảng giờ- Miyano Chugakko Mae
- 宮野中学校前
- Trạm Xe buýt
09:06Walk219m 2min -
319:10 - 09:2114h 11min JPY 21.900 IC JPY 21.892 Đổi tàu 6 lần19:1021:183 StopsTobu Nikko Line Semi-Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 210minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
13 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Semi Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 40minTobu-Dobutsukoen Đến Kita-senju Bảng giờ22:1822:424 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 10 Lên xe: MiddleJPY 660 IC JPY 659 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:09Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:544 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 6.600 1h 34minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
08:28Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:4035 StopsBocho Kotsuđến Sports no Mori MaeJPY 770 IC JPY 770 39minShinyamaguchi Sta. Đến Miyano Chugakko Mae Bảng giờ- Miyano Chugakko Mae
- 宮野中学校前
- Trạm Xe buýt
09:19Walk219m 2min -
418:45 - 09:2114h 36min JPY 22.360 IC JPY 22.353 Đổi tàu 4 lần18:4521 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 41minTobu-Nikko Đến Kurihashi Bảng giờ20:48
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
4 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: MiddleJPY 1.520 IC JPY 1.518 28minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
22:20Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:544 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 6.600 1h 34minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
08:28Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
08:4035 StopsBocho Kotsuđến Sports no Mori MaeJPY 770 IC JPY 770 39minShinyamaguchi Sta. Đến Miyano Chugakko Mae Bảng giờ- Miyano Chugakko Mae
- 宮野中学校前
- Trạm Xe buýt
09:19Walk219m 2min -
518:41 - 07:1412h 33min JPY 389.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.