Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 川棚大飯店多福

Xuất phát lúc
11:41 05/03, 2024
  1. 1
    11:55 - 19:48
    7h 53min JPY 55.480 IC JPY 55.458 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:22
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:23
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    19:23
    19:48
  2. 2
    11:55 - 19:48
    7h 53min JPY 56.120 IC JPY 56.113 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    13:32
    13:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    14:00
    14:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:09
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
    Ozuki
    小月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:23
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    19:23
    19:48
  3. 3
    11:55 - 19:48
    7h 53min JPY 55.570 IC JPY 55.558 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:09
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
    Ozuki
    小月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:23
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    19:23
    19:48
  4. 4
    11:55 - 20:21
    8h 26min JPY 55.790 IC JPY 55.768 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:43
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:47
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 3Chome
    豊洋台三丁目
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hoyodai 1Chome (Yamaguchi)
    豊洋台一丁目(山口県)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:16
    20:21
  5. 5
    11:41 - 01:00
    13h 19min JPY 414.100
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    11:41
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.