Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → โรงแรมราคาประหยัดคุจีเมะ

Xuất phát lúc
08:57 05/01, 2024
  1. 1
    09:23 - 15:59
    6h 36min JPY 41.150 IC JPY 41.138 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:15
    15:58
    Honmura
    本村(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  2. 2
    08:58 - 15:59
    7h 1min JPY 40.830 IC JPY 40.773 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:59
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:15
    15:58
    Honmura
    本村(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  3. 3
    10:25 - 16:36
    6h 11min JPY 49.030 IC JPY 49.029 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:58
    13:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    15:45
    16:22
    Chokudo
    直道(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:36
  4. 4
    08:58 - 16:52
    7h 54min JPY 45.170 IC JPY 45.158 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:39
    16:01
    Shikoku Daigaku-mae
    四国大学前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:51
    Honmura
    本村(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:52
  5. 5
    08:57 - 18:18
    9h 21min JPY 282.300
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    08:57
    18:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.