Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 모리 박물관

Xuất phát lúc
11:19 05/01, 2024
  1. 1
    11:55 - 19:25
    7h 30min JPY 24.310 IC JPY 24.303 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:45
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:01
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:14
    Nishi Kokuga
    西国衙
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:25
  2. 2
    11:55 - 19:25
    7h 30min JPY 52.830 IC JPY 52.808 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:45
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:21
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:01
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:14
    Nishi Kokuga
    西国衙
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:25
  3. 3
    11:55 - 19:25
    7h 30min JPY 53.380 IC JPY 53.373 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    13:32
    13:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    14:00
    14:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:21
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:01
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:14
    Nishi Kokuga
    西国衙
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:25
  4. 4
    11:24 - 19:25
    8h 1min JPY 24.020 IC JPY 24.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:33
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    18:57
    19:01
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:14
    Nishi Kokuga
    西国衙
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:25
  5. 5
    11:19 - 23:43
    12h 24min JPY 384.900
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    11:19
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.