Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Shady Makisho

Xuất phát lúc
21:40 04/27, 2024
  1. 1
    21:42 - 11:36
    13h 54min JPY 24.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    10:41
    11:36
  2. 2
    21:42 - 11:36
    13h 54min JPY 22.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:19
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:41
    Awakamo
    阿波加茂
    Ga
    10:41
    11:36
  3. 3
    21:52 - 13:26
    15h 34min JPY 20.420 IC JPY 20.415 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:33
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    10:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:20
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:42
    Tsukuda
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:01
    Eguchi
    江口
    Ga
    13:01
    13:26
  4. 4
    04:57 - 13:31
    8h 34min JPY 23.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:33
    Awaikeda
    阿波池田
    Ga
    12:33
    12:34
    Ikedaeki-mae
    池田駅前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:29
    Tachino Higashi-kawahara [JA Mino Branch South side]
    太刀野東川原[JA三野支店南側]
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  5. 5
    21:40 - 07:44
    10h 4min JPY 302.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    21:40
    07:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.