Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → [EV]道之驛熊野古道中邊路

Xuất phát lúc
07:56 05/18, 2024
  1. 1
    09:29 - 17:43
    8h 14min JPY 39.460 IC JPY 39.457 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    16:34
    16:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:43
    Gyubadojiguchi
    牛馬童子口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  2. 2
    09:23 - 17:43
    8h 20min JPY 37.680 IC JPY 37.668 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:32
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    16:34
    16:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:43
    Gyubadojiguchi
    牛馬童子口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  3. 3
    08:50 - 17:43
    8h 53min JPY 22.720 IC JPY 22.713 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    16:34
    16:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:43
    Gyubadojiguchi
    牛馬童子口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  4. 4
    08:50 - 17:43
    8h 53min JPY 22.720 IC JPY 22.713 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    16:34
    16:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    16:40
    17:43
    Gyubadojiguchi
    牛馬童子口
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:43
  5. 5
    07:56 - 17:17
    9h 21min JPY 273.400
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    07:56
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.