Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Karatushinagoyajouchaenkaigetu

Xuất phát lúc
20:25 04/27, 2024
  1. 1
    21:42 - 11:53
    14h 11min JPY 30.620 IC JPY 30.619 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:26
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:13
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:13
    10:20
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:40
    11:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:22
    Tokugawa Ieyasu Betsujin Shita
    徳川家康別陣下
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:53
  2. 2
    20:43 - 13:06
    16h 23min JPY 45.200 IC JPY 45.183 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    00:00
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 3
    00:00
    00:08
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:41
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  3. 3
    20:43 - 13:06
    16h 23min JPY 44.960 IC JPY 44.952 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:40
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:20
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:20
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:41
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  4. 4
    20:43 - 13:06
    16h 23min JPY 44.960 IC JPY 44.952 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:22
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:23
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:40
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:20
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:20
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    11:34
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:36
    Karatsu Sta.
    唐津駅
    Trạm Xe buýt
    11:36
    12:09
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:59
    Nagoya-jo Hakubutsukan Iriguchi
    名護屋城博物館入口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:06
  5. 5
    20:25 - 11:54
    15h 29min JPY 471.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    20:25
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.