Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 가라오케 마네키네코 카라츠 점

Xuất phát lúc
18:35 05/01, 2024
  1. 1
    18:41 - 07:31
    12h 50min JPY 49.190 IC JPY 49.178 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:24
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:24
    07:31
  2. 2
    18:41 - 08:25
    13h 44min JPY 49.130 IC JPY 49.118 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    07:12
    08:24
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:24
    08:25
  3. 3
    21:52 - 10:19
    12h 27min JPY 52.300 IC JPY 52.302 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:54
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    01:00
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    01:00
    01:04
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:19
  4. 4
    21:42 - 10:19
    12h 37min JPY 57.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    21:42
    21:49
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:32
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:12
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:19
  5. 5
    18:35 - 09:40
    15h 5min JPY 464.800
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    18:35
    09:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.