Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → 東椎屋瀑布

Xuất phát lúc
00:02 05/01, 2024
  1. 1
    07:47 - 15:35
    7h 48min JPY 57.320 IC JPY 57.319 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    13:50
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    13:53
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:14
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:18
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:48
    Sennin Da
    仙人田
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:35
  2. 2
    07:37 - 15:35
    7h 58min JPY 56.060 IC JPY 56.048 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:00
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    13:05
    13:06
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:15
    13:50
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    13:53
    Furuichi (Beppushi)
    古市(別府市)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:02
    14:14
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:18
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:48
    Sennin Da
    仙人田
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:35
  3. 3
    04:58 - 15:35
    10h 37min JPY 48.470 IC JPY 48.448 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:33
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:42
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:48
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:51
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    14:48
    Sennin Da
    仙人田
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:35
  4. 4
    04:58 - 15:35
    10h 37min JPY 43.390 IC JPY 43.378 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:08
    13:11
    Seki no E Beach Mae
    関の江海水浴場前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:14
    Seki no E Beach Mae
    関の江海水浴場前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:14
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:18
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:48
    Sennin Da
    仙人田
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:35
  5. 5
    00:02 - 14:49
    14h 47min JPY 548.500
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    00:02
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.