Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:50 - 13:057h 15min JPY 59.880 IC JPY 59.879 Đổi tàu 7 lần
- 东武日光
- 東武日光
- Ga
05:50Walk365m 7min06:0006:514 StopsNasunoNasuno 258 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back53minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:533 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 6 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:103 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA245 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:172 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:335 StopsMidoriMidori 23 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 1.310 53minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh - Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- North Exit
12:26Walk100m 3min- Kohoku Eki-mae (Saga)
- 江北駅前(佐賀県)
- Trạm Xe buýt
12:56- Doba Exit
- 土場口
- Trạm Xe buýt
13:05Walk81m 0min -
207:08 - 14:016h 53min JPY 60.160 IC JPY 60.157 Đổi tàu 8 lần
- 东武日光
- 東武日光
- Ga
07:08Walk365m 7min07:1808:233 StopsYamabikoYamabiko 122 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back49minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 09:202 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.640 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:343 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:55Walk0m 2min10:301 StopsANAANA249 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:452 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:011 StopsSakuraSakura 551 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1512minJPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.960 Toa Xanh 13:202 StopsRelay KamomeRelay Kamome 29 đến Takeonsen23minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.450 Toa Xanh 13:49- Omachi(Saga)
- 大町(佐賀県)
- Ga
13:54Walk558m 7min -
304:57 - 14:019h 4min JPY 48.730 Đổi tàu 5 lần
- 东武日光
- 東武日光
- Ga
04:57Walk365m 7min05:07- Utsunomiya
- 宇都宮
- Ga
- West Exit
05:47Walk179m 4min- Utsunomiya Station west exit
- 宇都宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
06:153 Stops千葉交通 宇都宮線マロニエ号:予約制関東自動車 宇都宮線マロニエ号:予約制 đến Narita Airport Terminal 1JPY 4.800 2h 22minUtsunomiya Station west exit Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
08:37Walk0m 6min09:201 StopsAPJAPJ521 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:152 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:335 StopsMidoriMidori 27 đến Sasebo Sân ga: 454minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh 13:49- Omachi(Saga)
- 大町(佐賀県)
- Ga
13:54Walk558m 7min -
404:57 - 14:019h 4min JPY 48.480 Đổi tàu 6 lần
- 东武日光
- 東武日光
- Ga
04:57Walk365m 7min05:07- Utsunomiya
- 宇都宮
- Ga
- West Exit
05:47Walk179m 4min- Utsunomiya Station west exit
- 宇都宮駅西口
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
06:153 Stops千葉交通 宇都宮線マロニエ号:予約制関東自動車 宇都宮線マロニエ号:予約制 đến Narita Airport Terminal 1JPY 4.800 2h 22minUtsunomiya Station west exit Đến Narita Airport Terminal 3 Bảng giờ- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
08:37Walk0m 6min09:201 StopsAPJAPJ521 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 40.400 2h 10minNarita Int'l Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:002 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ12:142 StopsYufuYufu 3 đến Beppu Sân ga: 524minJPY 750 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:4613:49- Omachi(Saga)
- 大町(佐賀県)
- Ga
13:54Walk558m 7min -
502:26 - 17:2715h 1min JPY 571.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.