Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东武日光 → 新中华(大町店)

Xuất phát lúc
02:26 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 13:05
    7h 15min JPY 59.880 IC JPY 59.879 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:59
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:26
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    North Exit
    12:26
    12:29
    Kohoku Eki-mae (Saga)
    江北駅前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:05
    Doba Exit
    土場口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  2. 2
    07:08 - 14:01
    6h 53min JPY 60.160 IC JPY 60.157 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    07:08
    07:15
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:06
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:55
    09:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:43
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:54
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    13:54
    14:01
  3. 3
    04:57 - 14:01
    9h 4min JPY 48.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:27
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:54
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    13:54
    14:01
  4. 4
    04:57 - 14:01
    9h 4min JPY 48.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    Ga
    04:57
    05:04
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:47
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:38
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:36
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    13:54
    Omachi(Saga)
    大町(佐賀県)
    Ga
    13:54
    14:01
  5. 5
    02:26 - 17:27
    15h 1min JPY 571.600
    cancel cancel
    东武日光
    東武日光
    02:26
    17:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.