Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → JA蘆北津奈木Fureai之店

Xuất phát lúc
08:48 05/02, 2024
  1. 1
    08:50 - 17:44
    8h 54min JPY 47.750 IC JPY 47.738 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:45
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:36
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    17:36
    17:44
  2. 2
    10:25 - 18:03
    7h 38min JPY 63.210 IC JPY 63.188 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:28
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:20
    13:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    16:48
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:48
    17:00
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:38
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:55
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    17:55
    18:03
  3. 3
    08:50 - 18:03
    9h 13min JPY 52.130 IC JPY 52.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:40
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    10:40
    10:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:58
    12:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:50
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:55
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    17:55
    18:03
  4. 4
    08:50 - 18:03
    9h 13min JPY 51.930 IC JPY 51.917 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:58
    12:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:50
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:55
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    17:55
    18:03
  5. 5
    08:48 - 01:04
    16h 16min JPY 510.500
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    08:48
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.