Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 佐吕间湖Wakka原生花园(龙宫街道)

Xuất phát lúc
16:21 04/28, 2024
  1. 1
    16:29 - 05:15
    12h 46min JPY 53.930 IC JPY 53.926 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:04
    Tobu
    東武
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:09
    Itoshino
    愛し野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:11
    Abashiri
    網走
    Ga
    21:11
    05:15
  2. 2
    16:29 - 05:15
    12h 46min JPY 53.830 IC JPY 53.826 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:02
    Tanno Yubinkyoku
    端野郵便局
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:11
    Tanno
    端野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Abashiri
    網走
    Ga
    21:11
    05:15
  3. 3
    16:28 - 05:15
    12h 47min JPY 53.830 IC JPY 53.826 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    20:02
    Tanno Yubinkyoku
    端野郵便局
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:11
    Tanno
    端野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Abashiri
    網走
    Ga
    21:11
    05:15
  4. 4
    16:29 - 06:55
    14h 26min JPY 53.910 IC JPY 53.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:56
    16:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:20
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:35
    20:03
    Okhotsk Godochosha mae
    オホーツク合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:06
    Okhotsk Godochosha mae
    オホーツク合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    05:53
    06:45
    Wakka Nature Center Iriguchi
    ワッカネイチャーセンター入口
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
  5. 5
    16:21 - 13:26
    21h 5min JPY 552.500
    cancel cancel
    东京
    東京
    16:21
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.