Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 屈斜路湖

Xuất phát lúc
18:58 04/28, 2024
  1. 1
    05:57 - 14:28
    8h 31min JPY 54.670 IC JPY 54.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:58
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    11:58
    12:00
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:23
    Nibushi Dori
    仁伏通り
    Trạm Xe buýt
    12:23
    14:28
  2. 2
    05:57 - 14:28
    8h 31min JPY 54.670 IC JPY 54.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:58
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    11:58
    12:00
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:23
    Nibushi Dori
    仁伏通り
    Trạm Xe buýt
    12:23
    14:28
  3. 3
    05:55 - 14:28
    8h 33min JPY 54.490 IC JPY 54.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Memambetsu Airport
    女満別空港
    Sân bay
    08:55
    08:58
    Memambetsu Airport (Bus)
    女満別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Abashiri Eki-mae
    網走駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:26
    09:33
    Abashiri
    網走
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:58
    Kawayuonsen
    川湯温泉
    Ga
    11:58
    12:00
    Kawayuekimae
    川湯駅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:23
    Nibushi Dori
    仁伏通り
    Trạm Xe buýt
    12:23
    14:28
  4. 4
    18:58 - 16:15
    21h 17min JPY 554.000
    cancel cancel
    東京
    東京
    18:58
    16:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.