Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 鹽谷海水浴場

Xuất phát lúc
09:36 05/18, 2024
  1. 1
    09:58 - 14:38
    4h 40min JPY 49.740 IC JPY 49.736 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:28
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:04
    14:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    郵便局前Cのりば
    14:10
    14:30
    Shioya Hondori
    塩谷本通
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:38
  2. 2
    11:01 - 15:26
    4h 25min JPY 49.750 IC JPY 49.746 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:09
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:10
    15:24
    Shioya Bunko Uta
    塩谷文庫歌
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:26
  3. 3
    10:25 - 16:06
    5h 41min JPY 30.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:25
    10:30
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    10:30
    11:32
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:50
    16:04
    Shioya Bunko Uta
    塩谷文庫歌
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:06
  4. 4
    10:03 - 16:06
    6h 3min JPY 32.510 IC JPY 32.512 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    10:54
    11:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    中央バスのりば5
    15:50
    16:04
    Shioya Bunko Uta
    塩谷文庫歌
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:06
  5. 5
    09:36 - 02:18
    16h 42min JPY 408.700
    cancel cancel
    東京
    東京
    09:36
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.