Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 삿포로 테이네

Xuất phát lúc
10:50 05/07, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:17
    5h 17min JPY 49.080 IC JPY 49.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:41
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    14:41
    14:45
    Teine Sta. South Exit
    手稲駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    14:46
    Teine Sta. Dori
    手稲駅通
    Trạm Xe buýt
    14:46
    16:17
  2. 2
    11:00 - 16:19
    5h 19min JPY 48.900 IC JPY 48.896 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:41
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    14:41
    16:19
  3. 3
    11:04 - 17:44
    6h 40min JPY 41.450 IC JPY 41.434 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    12:01
    12:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    16:06
    17:44
  4. 4
    11:03 - 17:44
    6h 41min JPY 41.770 IC JPY 41.772 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:53
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:53
    12:16
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:06
    Teine
    手稲
    Ga
    South Exit
    16:06
    17:44
  5. 5
    10:50 - 03:57
    17h 7min JPY 445.100
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    10:50
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.