Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โตเกียว → ฮอตโตะมตโตะโนชิโระ

Xuất phát lúc
05:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:57 - 11:18
    5h 21min JPY 33.930 IC JPY 33.926 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:14
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:25
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    10:25
    11:18
  2. 2
    07:48 - 12:14
    4h 26min JPY 36.490 IC JPY 36.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:21
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    11:21
    12:14
  3. 3
    07:48 - 12:28
    4h 40min JPY 37.570 IC JPY 37.566 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:18
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:21
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    11:59
    Noshiro
    能代
    Ga
    11:59
    12:02
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Deto (Akita)
    出戸(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:28
  4. 4
    06:32 - 12:28
    5h 56min JPY 20.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:59
    Noshiro
    能代
    Ga
    11:59
    12:02
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Deto (Akita)
    出戸(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:28
  5. 5
    05:00 - 13:09
    8h 9min JPY 246.900
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    05:00
    13:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.