Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 세키가하라 워 랜드

Xuất phát lúc
23:12 05/01, 2024
  1. 1
    23:39 - 06:59
    7h 20min JPY 9.680 IC JPY 9.673 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:33
    Sekigahara
    関ヶ原
    Ga
    06:33
    06:59
  2. 2
    23:55 - 07:31
    7h 36min JPY 9.990 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:55
    00:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:05
    Sekigahara
    関ヶ原
    Ga
    07:05
    07:31
  3. 3
    23:29 - 07:31
    8h 2min JPY 11.140 IC JPY 11.136 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:30
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:30
    23:38
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:05
    Sekigahara
    関ヶ原
    Ga
    07:05
    07:31
  4. 4
    06:15 - 09:18
    3h 3min JPY 12.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:21
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:52
    Sekigahara
    関ヶ原
    Ga
    08:52
    09:18
  5. 5
    23:12 - 03:53
    4h 41min JPY 189.500
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    23:12
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.