Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 津山弥生之里文化财中心

Xuất phát lúc
01:22 05/02, 2024
  1. 1
    06:15 - 11:47
    5h 32min JPY 17.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:04
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:43
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  2. 2
    06:15 - 11:47
    5h 32min JPY 17.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:04
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:17
    Otemachi (Okayama)
    大手町(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:43
    Numajukyoato Iriguchi
    沼住居跡入口
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:47
  3. 3
    05:45 - 12:47
    7h 2min JPY 15.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:42
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:23
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:57
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:03
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:03
    12:06
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:29
    Shitobe Shimo
    志戸部下
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:47
  4. 4
    09:07 - 14:19
    5h 12min JPY 45.370 IC JPY 45.366 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:41
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:41
    09:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:50
    14:04
    Kamigawara (Okayama)
    上河原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:19
  5. 5
    01:22 - 08:59
    7h 37min JPY 304.400
    cancel cancel
    东京
    東京
    01:22
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.