Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東京 → 伊賀肉SteakHouseGrazie

Xuất phát lúc
22:18 04/28, 2024
  1. 1
    22:32 - 07:44
    9h 12min JPY 12.090 IC JPY 12.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:08
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:15
    05:30
    Kuwana Sta. East Exit (Jam Jam Liner)
    桑名駅東口〔ジャムジャムライナー〕
    Trạm Xe buýt
    ホームラン桑名店前
    05:30
    05:38
    Kuwana
    桑名
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:26
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:28
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:41
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    07:41
    07:44
  2. 2
    22:55 - 08:04
    9h 9min JPY 12.050 IC JPY 12.048 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:08
    23:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:40
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:16
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    07:16
    07:20
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:25
    08:04
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:04
    08:04
  3. 3
    22:55 - 08:04
    9h 9min JPY 12.140 IC JPY 12.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:08
    23:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:40
    Sakurai Sta. North Exit
    桜井駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:20
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    07:20
    07:25
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    07:34
    08:04
    Uenoshi Sta.
    上野市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:04
    08:04
  4. 4
    23:40 - 08:23
    8h 43min JPY 10.250 IC JPY 10.248 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:54
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:54
    23:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:45
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:20
    Uenoshi
    上野市
    Ga
    08:20
    08:23
  5. 5
    22:18 - 03:28
    5h 10min JPY 201.000
    cancel cancel
    東京
    東京
    22:18
    03:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.