Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

东京 → 淳久堂书店西宫店

Xuất phát lúc
14:50 05/01, 2024
  1. 1
    15:00 - 18:08
    3h 8min JPY 33.780 IC JPY 33.776 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:29
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:04
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    18:04
    18:08
  2. 2
    15:00 - 18:14
    3h 14min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:41
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    17:41
    17:46
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:52
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:10
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    18:10
    18:14
  3. 3
    15:00 - 18:17
    3h 17min JPY 14.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:49
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:49
    17:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:13
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    18:13
    18:17
  4. 4
    15:00 - 18:17
    3h 17min JPY 14.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    东京
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:42
    17:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:13
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Northeast Exit
    18:13
    18:17
  5. 5
    14:50 - 20:58
    6h 8min JPY 201.200
    cancel cancel
    东京
    東京
    14:50
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.