Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 유게 목장

Xuất phát lúc
18:47 05/01, 2024
  1. 1
    18:51 - 22:27
    3h 36min JPY 14.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    21:35
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:58
    Tanigami
    谷上
    Ga
    21:58
    22:03
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:15
    Koryo Chugakko Mae
    広陵中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:27
  2. 2
    19:02 - 22:40
    3h 38min JPY 16.230 IC JPY 16.226 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    21:48
    21:53
    Sannomiya Yamate
    三宮山手
    Trạm Xe buýt
    21:57
    22:22
    Tsukushigaoka Higashi
    筑紫が丘東
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:40
  3. 3
    18:51 - 22:40
    3h 49min JPY 14.870 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    21:35
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    21:35
    21:39
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    21:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sannomiya Yamate
    三宮山手
    Trạm Xe buýt
    22:22
    Tsukushigaoka Higashi
    筑紫が丘東
    Trạm Xe buýt
    22:22
    22:40
  4. 4
    19:09 - 22:51
    3h 42min JPY 14.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    21:50
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:18
    Tanigami
    谷上
    Ga
    22:18
    22:23
    Tanigami Sta.
    谷上駅
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:39
    Koryo Chugakko Mae
    広陵中学校前
    Trạm Xe buýt
    22:39
    22:51
  5. 5
    18:47 - 01:14
    6h 27min JPY 209.500
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    18:47
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.