Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿄 → 빵 공방 yum-yum

Xuất phát lúc
11:44 05/19, 2024
  1. 1
    11:48 - 16:37
    4h 49min JPY 15.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    North Exit
    16:01
    16:37
  2. 2
    11:48 - 16:57
    5h 9min JPY 15.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:53
    15:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:21
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    North Exit
    16:21
    16:57
  3. 3
    14:21 - 18:49
    4h 28min JPY 14.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:56
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:15
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:29
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:31
    Gojo Sta. North Exit
    五条駅北口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:47
    Denen 2Chome
    田園二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
  4. 4
    14:01 - 18:49
    4h 48min JPY 30.460 IC JPY 30.456 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    16:25
    16:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:15
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:29
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:31
    Gojo Sta. North Exit
    五条駅北口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:47
    Denen 2Chome
    田園二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:49
  5. 5
    11:44 - 18:18
    6h 34min JPY 198.500
    cancel cancel
    도쿄
    東京
    11:44
    18:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.