Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โตเกียว → มิยะกาวะโรงผลิตบะหมี่

Xuất phát lúc
13:27 04/28, 2024
  1. 1
    14:01 - 18:18
    4h 17min JPY 38.490 IC JPY 38.486 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:25
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:30
    16:32
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    17:10
    17:50
    Highway Zentsuji
    高速善通寺
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:18
  2. 2
    13:51 - 18:18
    4h 27min JPY 38.310 IC JPY 38.305 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:25
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:30
    16:32
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    17:10
    17:50
    Highway Zentsuji
    高速善通寺
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:18
  3. 3
    13:30 - 18:26
    4h 56min JPY 18.390 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    16:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Zentsuji
    善通寺
    Ga
    18:00
    18:26
  4. 4
    16:18 - 20:18
    4h 0min JPY 43.990 IC JPY 43.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    19:10
    19:50
    Highway Zentsuji
    高速善通寺
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:18
  5. 5
    13:27 - 21:55
    8h 28min JPY 284.500
    cancel cancel
    โตเกียว
    東京
    13:27
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.